Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执泥

Pinyin: zhí nì

Meanings: Cố chấp, khăng khăng giữ quan điểm cũ, không chịu thay đổi., To be obstinate and cling to old views, refusing to adapt., ①执拗拘泥,不知变通。[例]执泥一见。[例]执泥一说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丸, 扌, 尼, 氵

Chinese meaning: ①执拗拘泥,不知变通。[例]执泥一见。[例]执泥一说。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự bảo thủ hoặc cứng nhắc trong tư duy.

Example: 在新情况下,他还是执泥于旧方法。

Example pinyin: zài xīn qíng kuàng xià , tā hái shì zhí ní yú jiù fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Trong tình huống mới, anh ấy vẫn khăng khăng giữ phương pháp cũ.

执泥
zhí nì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố chấp, khăng khăng giữ quan điểm cũ, không chịu thay đổi.

To be obstinate and cling to old views, refusing to adapt.

执拗拘泥,不知变通。执泥一见。执泥一说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执泥 (zhí nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung