Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执法不阿
Pinyin: zhí fǎ bù ē
Meanings: Thực thi pháp luật nghiêm minh, không thiên vị., To enforce the law strictly without favoritism., 阿迎合。执行法律公正无私,不屈从权势。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丸, 扌, 去, 氵, 一, 可, 阝
Chinese meaning: 阿迎合。执行法律公正无私,不屈从权势。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực, dùng để ca ngợi sự công bằng trong việc thực thi pháp luật.
Example: 他执法不阿,受到大家尊敬。
Example pinyin: tā zhí fǎ bù ā , shòu dào dà jiā zūn jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thực thi pháp luật nghiêm minh, không thiên vị, nên được mọi người kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực thi pháp luật nghiêm minh, không thiên vị.
Nghĩa phụ
English
To enforce the law strictly without favoritism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿迎合。执行法律公正无私,不屈从权势。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế