Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执柯作伐

Pinyin: zhí kē zuò fá

Meanings: Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân (theo nghĩa bóng)., To act as a matchmaker or arrange marriages (figuratively)., 执拿着;柯斧头柄;伐采伐。手执斧头去采伐。指给人做媒。[出处]《诗经·豳风·伐柯》“伐柯如何?匪斧不克。取妻如何?匪媒不得。”[例]周亲家家,就是静斋先生~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丸, 扌, 可, 木, 乍, 亻, 戈

Chinese meaning: 执拿着;柯斧头柄;伐采伐。手执斧头去采伐。指给人做媒。[出处]《诗经·豳风·伐柯》“伐柯如何?匪斧不克。取妻如何?匪媒不得。”[例]周亲家家,就是静斋先生~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học.

Example: 他为这对新人执柯作伐。

Example pinyin: tā wèi zhè duì xīn rén zhí kē zuò fá 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm mai mối cho cặp đôi mới này.

执柯作伐
zhí kē zuò fá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mai mối, giới thiệu hôn nhân (theo nghĩa bóng).

To act as a matchmaker or arrange marriages (figuratively).

执拿着;柯斧头柄;伐采伐。手执斧头去采伐。指给人做媒。[出处]《诗经·豳风·伐柯》“伐柯如何?匪斧不克。取妻如何?匪媒不得。”[例]周亲家家,就是静斋先生~。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执柯作伐 (zhí kē zuò fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung