Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执掌

Pinyin: zhí zhǎng

Meanings: Giữ quyền điều hành, quản lý một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó., To hold the authority to manage or oversee an organization or field., ①掌握;管理。[例]执掌兵权。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丸, 扌, 手

Chinese meaning: ①掌握;管理。[例]执掌兵权。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, doanh nghiệp hoặc phạm vi quyền lực.

Example: 他执掌这家公司已有十年之久。

Example pinyin: tā zhí zhǎng zhè jiā gōng sī yǐ yǒu shí nián zhī jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ quyền điều hành công ty này trong mười năm.

执掌
zhí zhǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ quyền điều hành, quản lý một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.

To hold the authority to manage or oversee an organization or field.

掌握;管理。执掌兵权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执掌 (zhí zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung