Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执手
Pinyin: zhí shǒu
Meanings: Nắm tay ai đó, biểu thị tình cảm hoặc sự đồng hành., To hold hands with someone, expressing affection or companionship., ①握手,拉手。[例]执手分道去。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]执手相看泪眼,竞无语凝咽。——宋·柳永《西霖铃》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丸, 扌, 手
Chinese meaning: ①握手,拉手。[例]执手分道去。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]执手相看泪眼,竞无语凝咽。——宋·柳永《西霖铃》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lãng mạn hoặc tình cảm sâu sắc.
Example: 他们执手走进了婚礼殿堂。
Example pinyin: tā men zhí shǒu zǒu jìn le hūn lǐ diàn táng 。
Tiếng Việt: Họ nắm tay nhau bước vào lễ đường hôn nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm tay ai đó, biểu thị tình cảm hoặc sự đồng hành.
Nghĩa phụ
English
To hold hands with someone, expressing affection or companionship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
握手,拉手。执手分道去。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。执手相看泪眼,竞无语凝咽。——宋·柳永《西霖铃》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!