Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执意

Pinyin: zhí yì

Meanings: Kiên quyết, nhất định làm gì đó bất chấp khó khăn hay ý kiến trái chiều., To insist on doing something despite difficulties or opposing opinions., ①坚持己见。[例]执意要与他们同去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丸, 扌, 心, 音

Chinese meaning: ①坚持己见。[例]执意要与他们同去。

Grammar: Từ loại linh hoạt, có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường đi kèm với hành động cụ thể phía sau.

Example: 他执意要离开。

Example pinyin: tā zhí yì yào lí kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhất định muốn rời đi.

执意
zhí yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết, nhất định làm gì đó bất chấp khó khăn hay ý kiến trái chiều.

To insist on doing something despite difficulties or opposing opinions.

坚持己见。执意要与他们同去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执意 (zhí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung