Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执心
Pinyin: zhí xīn
Meanings: Quyết tâm, ý chí kiên định., Determination or firm resolve., ①居心,怀有的想法。[例]执心各异。——汉·刘向《列女传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丸, 扌, 心
Chinese meaning: ①居心,怀有的想法。[例]执心各异。——汉·刘向《列女传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự kiên trì hoặc lòng quyết tâm của một người.
Example: 他对学习有很强的执心。
Example pinyin: tā duì xué xí yǒu hěn qiáng de zhí xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có quyết tâm rất lớn đối với việc học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm, ý chí kiên định.
Nghĩa phụ
English
Determination or firm resolve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心,怀有的想法。执心各异。——汉·刘向《列女传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!