Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执导
Pinyin: zhí dǎo
Meanings: Đạo diễn (một bộ phim, chương trình)., To direct (a film, program, etc.)., ①执行导演任务。[例]他执导过多部受欢迎的影片。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丸, 扌, 寸, 巳
Chinese meaning: ①执行导演任务。[例]他执导过多部受欢迎的影片。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tác phẩm nghệ thuật như phim, kịch, chương trình.
Example: 这部电影由张艺谋执导。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yóu zhāng yì móu zhí dǎo 。
Tiếng Việt: Bộ phim này do Trương Nghệ Mưu đạo diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo diễn (một bộ phim, chương trình).
Nghĩa phụ
English
To direct (a film, program, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执行导演任务。他执导过多部受欢迎的影片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!