Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执傲
Pinyin: zhí ào
Meanings: Cứng đầu, ngoan cố, bảo thủ trong quan điểm cá nhân., Stubborn, obstinate, and rigid in one’s viewpoint., ①执拗,任性,傲慢。[例]为人执傲,目空一切。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丸, 扌, 亻, 敖
Chinese meaning: ①执拗,任性,傲慢。[例]为人执傲,目空一切。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả tính cách tiêu cực của một người. Dùng trong câu miêu tả phẩm chất con người.
Example: 他太执傲了,不肯听别人的建议。
Example pinyin: tā tài zhí ào le , bù kěn tīng bié rén de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy quá ngoan cố, không chịu nghe lời khuyên của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu, ngoan cố, bảo thủ trong quan điểm cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate, and rigid in one’s viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执拗,任性,傲慢。为人执傲,目空一切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!