Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执事
Pinyin: zhí shì
Meanings: Người đảm nhiệm một chức vụ, nhiệm vụ; hoặc người giúp việc trong nhà thờ., A person holding a position or duty; or a church official., ①从事工作;主管其事。[例]朝夕执事之劳。*②有职守之人;官员。[例]令执事准备。*③差事;工作。[例]找一份执事。*④基督教会的低级圣职人员。*⑤担任工作、职务,特指举行典礼时担任专职的人。[例]先生,兄台——旧时的书信中用以称对方,表示对人的敬称,不直指其人之意。[例]太尉执事,辙生好为文,思之至深。——苏辙《上枢密韩太尉书》。*⑥旧指仪仗。[例]打执事的。*⑦指在左右侍从的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丸, 扌, 事
Chinese meaning: ①从事工作;主管其事。[例]朝夕执事之劳。*②有职守之人;官员。[例]令执事准备。*③差事;工作。[例]找一份执事。*④基督教会的低级圣职人员。*⑤担任工作、职务,特指举行典礼时担任专职的人。[例]先生,兄台——旧时的书信中用以称对方,表示对人的敬称,不直指其人之意。[例]太尉执事,辙生好为文,思之至深。——苏辙《上枢密韩太尉书》。*⑥旧指仪仗。[例]打执事的。*⑦指在左右侍从的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đôi khi cũng có thể sử dụng như một chức danh trong tổ chức tôn giáo. Khi làm chủ ngữ, cần thêm động từ phù hợp phía sau.
Example: 他是教会的一名执事。
Example pinyin: tā shì jiào huì de yì míng zhí shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một chấp sự của nhà thờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đảm nhiệm một chức vụ, nhiệm vụ; hoặc người giúp việc trong nhà thờ.
Nghĩa phụ
English
A person holding a position or duty; or a church official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事工作;主管其事。朝夕执事之劳
有职守之人;官员。令执事准备
差事;工作。找一份执事
基督教会的低级圣职人员
担任工作、职务,特指举行典礼时担任专职的人。先生,兄台——旧时的书信中用以称对方,表示对人的敬称,不直指其人之意。太尉执事,辙生好为文,思之至深。——苏辙《上枢密韩太尉书》
旧指仪仗。打执事的
指在左右侍从的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!