Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 执中
Pinyin: zhí zhōng
Meanings: Giữ thái độ trung dung, không thiên vị bên nào., To maintain a neutral stance without bias., ①公平适中,不偏不倚。[例]执中之说。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丸, 扌, 丨, 口
Chinese meaning: ①公平适中,不偏不倚。[例]执中之说。
Grammar: Động từ này ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh mang tính triết học. Thường đi kèm với các cụm như 执中而行 (giữ trung dung mà hành động).
Example: 在争论中,他总是能执中而行。
Example pinyin: zài zhēng lùn zhōng , tā zǒng shì néng zhí zhōng ér xíng 。
Tiếng Việt: Trong các cuộc tranh luận, anh ấy luôn giữ được lập trường trung dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thái độ trung dung, không thiên vị bên nào.
Nghĩa phụ
English
To maintain a neutral stance without bias.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公平适中,不偏不倚。执中之说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!