Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扦子
Pinyin: qiān zi
Meanings: Que hoặc cây nhỏ dùng để xiên đồ ăn, cố định vật liệu., Small stick or skewer used for holding food or fixing materials., ①减去(总数中的一部分)。[例]税款从薪金中扣除。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 千, 扌, 子
Chinese meaning: ①减去(总数中的一部分)。[例]税款从薪金中扣除。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc thủ công.
Example: 烧烤时用扦子串肉很方便。
Example pinyin: shāo kǎo shí yòng qiān zǐ chuàn ròu hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Dùng que xiên để xiên thịt khi nướng rất tiện lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Que hoặc cây nhỏ dùng để xiên đồ ăn, cố định vật liệu.
Nghĩa phụ
English
Small stick or skewer used for holding food or fixing materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减去(总数中的一部分)。税款从薪金中扣除
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!