Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扣押

Pinyin: kòu yā

Meanings: Tạm giữ, tịch thu tài sản hoặc người nào đó, To detain or confiscate property or individuals temporarily., ①拘禁或扣留。[例]被警察扣押的人。*②扣留、压下(信件、材料等)不发出。*③扣压稿件。*④依法没收或占有。[例]扣押迷路的牛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 扌, 甲

Chinese meaning: ①拘禁或扣留。[例]被警察扣押的人。*②扣留、压下(信件、材料等)不发出。*③扣压稿件。*④依法没收或占有。[例]扣押迷路的牛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị giữ/tịch thu.

Example: 海关扣押了走私货物。

Example pinyin: hǎi guān kòu yā le zǒu sī huò wù 。

Tiếng Việt: Hải quan tạm giữ hàng hóa buôn lậu.

扣押
kòu yā
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm giữ, tịch thu tài sản hoặc người nào đó

To detain or confiscate property or individuals temporarily.

拘禁或扣留。被警察扣押的人

扣留、压下(信件、材料等)不发出

扣压稿件

依法没收或占有。扣押迷路的牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...