Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扣人心弦

Pinyin: kòu rén xīn xián

Meanings: To touch someone's heart deeply, to be profoundly moving., Đánh động trái tim người khác, gây xúc động sâu sắc, 扣敲打。形容事物激动人心。[出处]魏巍《东方》第二部第七章“据说这人最不爱讲话,但那天的几句话,却是那样扣人心弦,感动得自己当时流下了眼泪。”[例]那种景象多幺~!——秦牧《花城·古董》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 扌, 人, 心, 弓, 玄

Chinese meaning: 扣敲打。形容事物激动人心。[出处]魏巍《东方》第二部第七章“据说这人最不爱讲话,但那天的几句话,却是那样扣人心弦,感动得自己当时流下了眼泪。”[例]那种景象多幺~!——秦牧《花城·古董》。

Grammar: Dùng để miêu tả tác động cảm xúc mạnh mẽ đối với người khác.

Example: 这部电影的情节扣人心弦。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de qíng jié kòu rén xīn xián 。

Tiếng Việt: Tình tiết của bộ phim này khiến người xem xúc động sâu sắc.

扣人心弦
kòu rén xīn xián
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh động trái tim người khác, gây xúc động sâu sắc

To touch someone's heart deeply, to be profoundly moving.

扣敲打。形容事物激动人心。[出处]魏巍《东方》第二部第七章“据说这人最不爱讲话,但那天的几句话,却是那样扣人心弦,感动得自己当时流下了眼泪。”[例]那种景象多幺~!——秦牧《花城·古董》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...