Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托赖
Pinyin: tuō lài
Meanings: Nhờ cậy, dựa dẫm vào ai đó để giúp đỡ hoặc hỗ trợ., To rely on or depend on someone for help or support., ①依仗长辈或权势的保护(多见于早期白话)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乇, 扌, 束, 负
Chinese meaning: ①依仗长辈或权势的保护(多见于早期白话)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà người nói nhờ cậy như 朋友 (bạn bè), 家人 (gia đình).
Example: 他总是托赖朋友帮他解决问题。
Example pinyin: tā zǒng shì tuō lài péng yǒu bāng tā jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhờ bạn bè giúp giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ cậy, dựa dẫm vào ai đó để giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
To rely on or depend on someone for help or support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依仗长辈或权势的保护(多见于早期白话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!