Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托诸空言
Pinyin: tuō zhū kōng yán
Meanings: Chỉ nói suông mà không hành động, đặt niềm tin vào lời nói không có cơ sở., To rely on empty words without action, placing trust in baseless statements., 指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 乇, 扌, 者, 讠, 工, 穴, 言
Chinese meaning: 指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang ý nghĩa phê phán thái độ thiếu thực tế.
Example: 计划再好,如果不行动,也只是托诸空言。
Example pinyin: jì huà zài hǎo , rú guǒ bù xíng dòng , yě zhǐ shì tuō zhū kōng yán 。
Tiếng Việt: Kế hoạch dù tốt đến đâu, nếu không hành động thì cũng chỉ là lời nói suông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nói suông mà không hành động, đặt niềm tin vào lời nói không có cơ sở.
Nghĩa phụ
English
To rely on empty words without action, placing trust in baseless statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế