Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托落
Pinyin: tuō luò
Meanings: Rơi xuống, tuột khỏi vị trí ban đầu (thường dùng cho vật bị rơi nhẹ nhàng)., To fall down or slip from its original position (usually used for objects falling gently)., ①孤独不遇。又写作“托落”、“落托”、“落拓”。[例]孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乇, 扌, 洛, 艹
Chinese meaning: ①孤独不遇。又写作“托落”、“落托”、“落拓”。[例]孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học để miêu tả chuyển động nhẹ nhàng.
Example: 树叶从枝头托落。
Example pinyin: shù yè cóng zhī tóu tuō luò 。
Tiếng Việt: Lá cây từ trên cành rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi xuống, tuột khỏi vị trí ban đầu (thường dùng cho vật bị rơi nhẹ nhàng).
Nghĩa phụ
English
To fall down or slip from its original position (usually used for objects falling gently).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤独不遇。又写作“托落”、“落托”、“落拓”。孤危托落。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!