Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托生

Pinyin: tuō shēng

Meanings: To be reborn or reincarnated into a new life., Tái sinh, đầu thai vào kiếp sống mới., ①指人或牲畜死后转世投胎,是迷信说法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乇, 扌, 生

Chinese meaning: ①指人或牲畜死后转世投胎,是迷信说法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.

Example: 佛教认为灵魂可以托生到另一个身体。

Example pinyin: fó jiào rèn wéi líng hún kě yǐ tuō shēng dào lìng yí gè shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Phật giáo cho rằng linh hồn có thể tái sinh vào thân thể khác.

托生
tuō shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tái sinh, đầu thai vào kiếp sống mới.

To be reborn or reincarnated into a new life.

指人或牲畜死后转世投胎,是迷信说法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...