Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托物陈喻
Pinyin: tuō wù chén yù
Meanings: To present a comparison or example through the description of an object., Thông qua sự mô tả một vật để đưa ra một phép so sánh hoặc ví dụ., 借事物设喻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 东, 阝, 俞, 口
Chinese meaning: 借事物设喻。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, hay xuất hiện trong giảng dạy hoặc diễn giải.
Example: 他喜欢用托物陈喻的方法来解释复杂的问题。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng tuō wù chén yù de fāng fǎ lái jiě shì fù zá de wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng cách so sánh qua sự vật để giải thích vấn đề phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông qua sự mô tả một vật để đưa ra một phép so sánh hoặc ví dụ.
Nghĩa phụ
English
To present a comparison or example through the description of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借事物设喻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế