Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托物感怀

Pinyin: tuō wù gǎn huái

Meanings: To express deep emotions about life or memories through the description of an object., Thông qua sự mô tả một vật để bày tỏ cảm xúc sâu sắc về thế sự hoặc ký ức., 假借事物抒发胸怀。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 咸, 心, 不, 忄

Chinese meaning: 假借事物抒发胸怀。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc hiện đại.

Example: 他的诗常常托物感怀,让人回味无穷。

Example pinyin: tā de shī cháng cháng tuō wù gǎn huái , ràng rén huí wèi wú qióng 。

Tiếng Việt: Thơ của ông thường gửi gắm cảm xúc qua sự vật, khiến người đọc phải suy ngẫm.

托物感怀
tuō wù gǎn huái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông qua sự mô tả một vật để bày tỏ cảm xúc sâu sắc về thế sự hoặc ký ức.

To express deep emotions about life or memories through the description of an object.

假借事物抒发胸怀。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
怀#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托物感怀 (tuō wù gǎn huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung