Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托物引类
Pinyin: tuō wù yǐn lèi
Meanings: Mượn một vật để gợi ra những thứ tương tự hoặc liên quan., To use an object to evoke similar or related things., 指援引类似的事物寄托己意。[出处]宋·苏轼《答黄鲁直书》“《古风》二首,托物引类,真得古诗人之风,而轼非其人也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 丨, 弓, 大, 米
Chinese meaning: 指援引类似的事物寄托己意。[出处]宋·苏轼《答黄鲁直书》“《古风》二首,托物引类,真得古诗人之风,而轼非其人也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng trong nghệ thuật sáng tạo hoặc phê bình văn học.
Example: 画家用山水画来托物引类,表达对自然的热爱。
Example pinyin: huà jiā yòng shān shuǐ huà lái tuō wù yǐn lèi , biǎo dá duì zì rán de rè ài 。
Tiếng Việt: Họa sĩ dùng bức tranh sơn thủy để gợi lên tình yêu thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn một vật để gợi ra những thứ tương tự hoặc liên quan.
Nghĩa phụ
English
To use an object to evoke similar or related things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指援引类似的事物寄托己意。[出处]宋·苏轼《答黄鲁直书》“《古风》二首,托物引类,真得古诗人之风,而轼非其人也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế