Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托物寓兴
Pinyin: tuō wù yù xìng
Meanings: Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cảm hứng hoặc ý tưởng sâu xa., To express inspiration or deeper ideas through the description of an object., 假借外物寄托情致。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 宀, 禺, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: 假借外物寄托情致。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn học để mô tả phương pháp sáng tác.
Example: 诗人常用花草树木来托物寓兴。
Example pinyin: shī rén cháng yòng huā cǎo shù mù lái tuō wù yù xīng 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ thường dùng cây cỏ hoa lá để gửi gắm cảm hứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cảm hứng hoặc ý tưởng sâu xa.
Nghĩa phụ
English
To express inspiration or deeper ideas through the description of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假借外物寄托情致。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế