Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托梦
Pinyin: tuō mèng
Meanings: Nhờ giấc mơ để truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc., To convey a message or emotion through a dream., ①梦中显现已逝之人的形象并有所吩咐(带有迷信色彩)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乇, 扌, 夕, 林
Chinese meaning: ①梦中显现已逝之人的形象并有所吩咐(带有迷信色彩)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian và kết hợp với chủ ngữ là 神仙 (thần tiên) hoặc 鬼魂 (linh hồn).
Example: 传说中神仙常会托梦给凡人。
Example pinyin: chuán shuō zhōng shén xiān cháng huì tuō mèng gěi fán rén 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, thần tiên thường gửi gắm thông điệp qua giấc mơ cho người phàm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ giấc mơ để truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
To convey a message or emotion through a dream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梦中显现已逝之人的形象并有所吩咐(带有迷信色彩)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!