Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托故
Pinyin: tuō gù
Meanings: To make excuses or use a reason to avoid or delay something., Lấy cớ, viện lý do để thoái thác hoặc trì hoãn việc gì đó., ①推托于某种原因。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乇, 扌, 古, 攵
Chinese meaning: ①推托于某种原因。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do cụ thể phía sau. Ví dụ: 托故请假 (xin nghỉ vì lý do nào đó).
Example: 他常常托故不来参加会议。
Example pinyin: tā cháng cháng tuō gù bù lái cān jiā huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường lấy cớ không tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy cớ, viện lý do để thoái thác hoặc trì hoãn việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make excuses or use a reason to avoid or delay something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推托于某种原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!