Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托始
Pinyin: tuō shǐ
Meanings: Giao phó khởi đầu của việc gì đó cho ai hoặc điều gì., To entrust the beginning of something to someone or something., ①即“託始”,借一事作为叙事的开端,即起源。[例]託始于虞夏。——蔡元培《图画》。*②託始于希腊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 乇, 扌, 台, 女
Chinese meaning: ①即“託始”,借一事作为叙事的开端,即起源。[例]託始于虞夏。——蔡元培《图画》。*②託始于希腊。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thừa hoặc giao trách nhiệm lớn.
Example: 他将事业的托始交给了他的儿子。
Example pinyin: tā jiāng shì yè de tuō shǐ jiāo gěi le tā de ér zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giao khởi đầu của sự nghiệp cho con trai mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao phó khởi đầu của việc gì đó cho ai hoặc điều gì.
Nghĩa phụ
English
To entrust the beginning of something to someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“託始”,借一事作为叙事的开端,即起源。託始于虞夏。——蔡元培《图画》
託始于希腊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!