Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托地
Pinyin: tuō dì
Meanings: Support, foundation, or the place where something rests., Chỗ dựa, nền tảng hoặc nơi mà cái gì đó đặt trên., ①突然;猛然。[例]他托地站起来,拔腿就走。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乇, 扌, 也, 土
Chinese meaning: ①突然;猛然。[例]他托地站起来,拔腿就走。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong văn nói hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc kỹ thuật.
Example: 这座桥的托地非常稳固。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de tuō dì fēi cháng wěn gù 。
Tiếng Việt: Nền móng của cây cầu này rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ dựa, nền tảng hoặc nơi mà cái gì đó đặt trên.
Nghĩa phụ
English
Support, foundation, or the place where something rests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然;猛然。他托地站起来,拔腿就走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!