Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托公报私
Pinyin: tuō gōng bào sī
Meanings: To use public matters as a cover for private interests., Mượn danh nghĩa công để làm việc riêng., 借公事报私怨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 乇, 扌, 八, 厶, 𠬝, 禾
Chinese meaning: 借公事报私怨。
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, mang tính phê phán hành vi lợi dụng chức vụ hoặc công việc để làm việc riêng.
Example: 他常常托公报私,利用工作之便谋取个人利益。
Example pinyin: tā cháng cháng tuō gōng bào sī , lì yòng gōng zuò zhī biàn móu qǔ gè rén lì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường mượn danh nghĩa công để làm việc riêng, lợi dụng công việc để trục lợi cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn danh nghĩa công để làm việc riêng.
Nghĩa phụ
English
To use public matters as a cover for private interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借公事报私怨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế