Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托付
Pinyin: tuō fù
Meanings: Giao phó, nhờ cậy, To entrust or assign a task/responsibility., 指寄托所怀于文词议论。[出处]汉·赵岐《〈孟子〉题辞》“仲尼有云‘我欲托之空言,不如载之行事之深切著明也。’”按《史记·太史公自序》作载之空言”。司马贞索隐案孔子之言见《春秋纬》,太史公引之以成说也。空言谓褒贬是非也。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乇, 扌, 亻, 寸
Chinese meaning: 指寄托所怀于文词议论。[出处]汉·赵岐《〈孟子〉题辞》“仲尼有云‘我欲托之空言,不如载之行事之深切著明也。’”按《史记·太史公自序》作载之空言”。司马贞索隐案孔子之言见《春秋纬》,太史公引之以成说也。空言谓褒贬是非也。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ và sau chủ ngữ.
Example: 我把孩子托付给老师照顾。
Example pinyin: wǒ bǎ hái zi tuō fù gěi lǎo shī zhào gù 。
Tiếng Việt: Tôi giao con cho cô giáo chăm sóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao phó, nhờ cậy
Nghĩa phụ
English
To entrust or assign a task/responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指寄托所怀于文词议论。[出处]汉·赵岐《〈孟子〉题辞》“仲尼有云‘我欲托之空言,不如载之行事之深切著明也。’”按《史记·太史公自序》作载之空言”。司马贞索隐案孔子之言见《春秋纬》,太史公引之以成说也。空言谓褒贬是非也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!