Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托于空言

Pinyin: tuō yú kōng yán

Meanings: Relying on empty words without concrete action., Dựa vào lời nói suông, không có hành động thực tế., 指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 乇, 扌, 于, 工, 穴, 言

Chinese meaning: 指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán những người chỉ biết nói mà không làm.

Example: 他总是托于空言,从不采取实际行动。

Example pinyin: tā zǒng shì tuō yú kōng yán , cóng bù cǎi qǔ shí jì xíng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào lời nói suông, không bao giờ hành động thực tế.

托于空言
tuō yú kōng yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào lời nói suông, không có hành động thực tế.

Relying on empty words without concrete action.

指寄托所怀于文词议论。同托之空言”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托于空言 (tuō yú kōng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung