Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扔弃

Pinyin: rēng qì

Meanings: To throw away or discard., Ném bỏ, vứt đi, ①丢弃;抛弃。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乃, 扌, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①丢弃;抛弃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nêu rõ việc loại bỏ một vật gì đó không còn giá trị sử dụng.

Example: 请不要随便扔弃垃圾。

Example pinyin: qǐng bú yào suí biàn rēng qì lā jī 。

Tiếng Việt: Xin đừng tùy tiện vứt rác.

扔弃 - rēng qì
扔弃
rēng qì

📷 tay cầm giấy bong bóng lời nói thực sự cắt với đừng từ bỏ nền màu hồng

扔弃
rēng qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném bỏ, vứt đi

To throw away or discard.

丢弃;抛弃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...