Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đánh, đập, To hit, to beat., ①量词,指十二个:一打铅笔。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 丁, 扌

Chinese meaning: ①量词,指十二个:一打铅笔。

Hán Việt reading: đả

Grammar: Đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他打了球。

Example pinyin: tā dǎ le qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chơi bóng.

1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh, đập

đả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hit, to beat.

量词,指十二个

一打铅笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...