Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打鼾
Pinyin: dǎ hān
Meanings: Ngáy khi ngủ, To snore while sleeping., ①在睡觉时由于呼吸受阻舌与软腭颤动而产生的粗重的声音。[例]他睡觉时总要打鼾。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丁, 扌, 干, 鼻
Chinese meaning: ①在睡觉时由于呼吸受阻舌与软腭颤动而产生的粗重的声音。[例]他睡觉时总要打鼾。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái hoặc hành động xảy ra trong quá trình ngủ.
Example: 他睡觉时总是打鼾。
Example pinyin: tā shuì jiào shí zǒng shì dǎ hān 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc ngủ luôn ngáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngáy khi ngủ
Nghĩa phụ
English
To snore while sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在睡觉时由于呼吸受阻舌与软腭颤动而产生的粗重的声音。他睡觉时总要打鼾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!