Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打鼓

Pinyin: dǎ gǔ

Meanings: To beat the drum., Đánh trống, ①击鼓。*②感到没有把握。*③感到心神不定,忐忑不安。[例]还不知结果,她心里直打鼓。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 扌, 壴, 支

Chinese meaning: ①击鼓。*②感到没有把握。*③感到心神不定,忐忑不安。[例]还不知结果,她心里直打鼓。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, biểu thị hành động cụ thể liên quan đến nhạc cụ. Có thể xuất hiện trong câu ở nhiều vị trí tùy ngữ cảnh.

Example: 他在舞台上打鼓,节奏感很强。

Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng dǎ gǔ , jié zòu gǎn hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đánh trống trên sân khấu với cảm giác nhịp điệu rất mạnh.

打鼓
dǎ gǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trống

To beat the drum.

击鼓

感到没有把握

感到心神不定,忐忑不安。还不知结果,她心里直打鼓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打鼓 (dǎ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung