Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打闪
Pinyin: dǎ shǎn
Meanings: Lightning strike., Sét đánh, hiện tượng sét xuất hiện trên bầu trời, ①云层间放电闪光。*②脑中一闪的意念。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 扌, 人, 门
Chinese meaning: ①云层间放电闪光。*②脑中一闪的意念。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến thời tiết.
Example: 昨晚打闪的时候,大家都吓得不敢出门。
Example pinyin: zuó wǎn dǎ shǎn de shí hòu , dà jiā dōu xià dé bù gǎn chū mén 。
Tiếng Việt: Tối qua khi có sét đánh, mọi người đều sợ hãi không dám ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sét đánh, hiện tượng sét xuất hiện trên bầu trời
Nghĩa phụ
English
Lightning strike.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云层间放电闪光
脑中一闪的意念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!