Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打量

Pinyin: dǎ liang

Meanings: To size up, to look over carefully., Quan sát kỹ lưỡng, đánh giá bằng mắt., ①仔细地察看(一个人)。[例]两双眼睛互相打量着。*②以为,料想。[例]你打量她这点事都干不好。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 扌, 旦, 里

Chinese meaning: ①仔细地察看(一个人)。[例]两双眼睛互相打量着。*②以为,料想。[例]你打量她这点事都干不好。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ chỉ cách thức như 上下 (lên xuống) hoặc 认真 (nghiêm túc).

Example: 他上下打量着这个陌生人。

Example pinyin: tā shàng xià dǎ liang zhe zhè ge mò shēng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta chăm chú quan sát người lạ từ đầu đến chân.

打量
dǎ liang
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát kỹ lưỡng, đánh giá bằng mắt.

To size up, to look over carefully.

仔细地察看(一个人)。两双眼睛互相打量着

以为,料想。你打量她这点事都干不好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打量 (dǎ liang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung