Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打车

Pinyin: dǎ chē

Meanings: Gọi xe taxi, To hail a taxi

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, 车

Grammar: Cụm động từ thường dùng khi muốn di chuyển bằng phương tiện taxi.

Example: 我们去打车吧。

Example pinyin: wǒ men qù dǎ chē ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy gọi xe taxi đi.

打车
dǎ chē
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi xe taxi

To hail a taxi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打车 (dǎ chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung