Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打车
Pinyin: dǎ chē
Meanings: Gọi xe taxi, To hail a taxi
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 扌, 车
Grammar: Cụm động từ thường dùng khi muốn di chuyển bằng phương tiện taxi.
Example: 我们去打车吧。
Example pinyin: wǒ men qù dǎ chē ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy gọi xe taxi đi.

📷 Tài liệu minh họa vector: Một người đàn ông sử dụng điện thoại thông minh và sử dụng taxi tại một điểm đến du lịch
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi xe taxi
Nghĩa phụ
English
To hail a taxi
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
