Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打草
Pinyin: dǎ cǎo
Meanings: Cắt cỏ, làm sạch cỏ dại., To cut grass, clear weeds., ①割草。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 扌, 早, 艹
Chinese meaning: ①割草。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lao động nhẹ nhàng hoặc chăm sóc vườn tược.
Example: 孩子们帮忙在院子里打草。
Example pinyin: hái zi men bāng máng zài yuàn zi lǐ dǎ cǎo 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ giúp cắt cỏ trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt cỏ, làm sạch cỏ dại.
Nghĩa phụ
English
To cut grass, clear weeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!