Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打翻

Pinyin: dǎ fān

Meanings: Đánh đổ, lật tung cái gì đó., To knock over, to overturn something., ①通过用力使之倾斜或倾覆。[例]一条被浪打翻的小船。*②击垮;推翻。[例]打翻在地,再踏上脚。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丁, 扌, 番, 羽

Chinese meaning: ①通过用力使之倾斜或倾覆。[例]一条被浪打翻的小船。*②击垮;推翻。[例]打翻在地,再踏上脚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động gây ra sự đổ vỡ hoặc lộn xộn.

Example: 他不小心把水杯打翻了。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ shuǐ bēi dǎ fān le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình làm đổ ly nước.

打翻
dǎ fān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đổ, lật tung cái gì đó.

To knock over, to overturn something.

通过用力使之倾斜或倾覆。一条被浪打翻的小船

击垮;推翻。打翻在地,再踏上脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...