Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打网
Pinyin: dǎ wǎng
Meanings: Lưới câu cá, hoạt động thả lưới bắt cá dưới nước., Fishing with a net, casting a net to catch fish., ①织成网状物。[例]撒网(打鱼)。*②做圈套,使人中计。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 扌, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①织成网状物。[例]撒网(打鱼)。*②做圈套,使人中计。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghề đánh bắt cá.
Example: 渔民们正在河里打网捕鱼。
Example pinyin: yú mín men zhèng zài hé lǐ dǎ wǎng bǔ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân đang thả lưới bắt cá ở sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới câu cá, hoạt động thả lưới bắt cá dưới nước.
Nghĩa phụ
English
Fishing with a net, casting a net to catch fish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
织成网状物。撒网(打鱼)
做圈套,使人中计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!