Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打禅

Pinyin: dǎ chán

Meanings: Ngồi thiền, tập trung tâm trí trong sự yên tĩnh., To meditate, focusing the mind in silence., ①佛教徒闭目静坐修行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 扌, 单, 礻

Chinese meaning: ①佛教徒闭目静坐修行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh Phật giáo hoặc thực hành tâm linh.

Example: 他每天早上都会打禅一个小时。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì dǎ chán yí gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi thiền mỗi sáng trong một giờ.

打禅
dǎ chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi thiền, tập trung tâm trí trong sự yên tĩnh.

To meditate, focusing the mind in silence.

佛教徒闭目静坐修行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...