Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打磨
Pinyin: dǎ mó
Meanings: To polish or grind the surface of an object., Mài giũa, đánh bóng bề mặt của một vật nào đó., ①磨或擦器物表面,使光滑精致。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丁, 扌, 石, 麻
Chinese meaning: ①磨或擦器物表面,使光滑精致。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kèm theo danh từ chỉ vật liệu hoặc đối tượng mà người ta muốn mài giũa.
Example: 她用心地打磨这块玉。
Example pinyin: tā yòng xīn dì dǎ mó zhè kuài yù 。
Tiếng Việt: Cô ấy cẩn thận mài giũa viên ngọc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài giũa, đánh bóng bề mặt của một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To polish or grind the surface of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磨或擦器物表面,使光滑精致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!