Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打睡

Pinyin: dǎ shuì

Meanings: Chợp mắt, ngủ tạm thời một lát., To take a nap, to sleep for a short time., ①睡觉。[例]卧于花间,多打睡一会儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 扌, 垂, 目

Chinese meaning: ①睡觉。[例]卧于花间,多打睡一会儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như “打盹”, thường sử dụng trong văn cảnh không chính thức.

Example: 他坐在椅子上打了一会儿睡。

Example pinyin: tā zuò zài yǐ zi shàng dǎ le yí huì er shuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế và chợp mắt một lát.

打睡
dǎ shuì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợp mắt, ngủ tạm thời một lát.

To take a nap, to sleep for a short time.

睡觉。卧于花间,多打睡一会儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打睡 (dǎ shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung