Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打盹
Pinyin: dǎ dǔn
Meanings: To nod off, to doze for a short while., Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt một lúc., ①极度疲倦时小睡——用于本该处于警觉或警惕状态时睡觉或瞌睡。[例]他又打盹,当他睁开眼时,发现太阳高照……。[例]坐着一个人,靠着沙发扶手打盹儿。——郑文光《战神的后裔》。*②小睡——表示瞌睡较深。[例]他伏在书上打盹,不时还打鼾。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 扌, 屯, 目
Chinese meaning: ①极度疲倦时小睡——用于本该处于警觉或警惕状态时睡觉或瞌睡。[例]他又打盹,当他睁开眼时,发现太阳高照……。[例]坐着一个人,靠着沙发扶手打盹儿。——郑文光《战神的后裔》。*②小睡——表示瞌睡较深。[例]他伏在书上打盹,不时还打鼾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái ngủ ngắn và không cố ý.
Example: 他在开会时不小心打了个盹。
Example pinyin: tā zài kāi huì shí bù xiǎo xīn dǎ le gè dǔn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận chợp mắt trong khi họp.

📷 Mèo cưng gia đình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt một lúc.
Nghĩa phụ
English
To nod off, to doze for a short while.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极度疲倦时小睡——用于本该处于警觉或警惕状态时睡觉或瞌睡。他又打盹,当他睁开眼时,发现太阳高照……。坐着一个人,靠着沙发扶手打盹儿。——郑文光《战神的后裔》
小睡——表示瞌睡较深。他伏在书上打盹,不时还打鼾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
