Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打盹儿

Pinyin: dǎ dǔn r

Meanings: Ngủ gật, To doze off, to nap briefly

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 扌, 屯, 目, 丿, 乚

Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái ngủ ngắn và không chủ ý.

Example: 他在开会时打盹儿了。

Example pinyin: tā zài kāi huì shí dǎ dǔn ér le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ngủ gật trong lúc họp.

打盹儿
dǎ dǔn r
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ gật

To doze off, to nap briefly

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...