Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打电话
Pinyin: dǎ diàn huà
Meanings: Gọi điện thoại, To make a phone call
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 扌, 乚, 日, 舌, 讠
Grammar: Cụm động từ chỉ hành động liên lạc qua điện thoại. Có thể kết hợp với các bổ ngữ như 给 (cho), 打电话给某人 (gọi điện cho ai).
Example: 我给他打了电话。
Example pinyin: wǒ gěi tā dǎ le diàn huà 。
Tiếng Việt: Tôi đã gọi điện cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi điện thoại
Nghĩa phụ
English
To make a phone call
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế