Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打球

Pinyin: dǎ qiú

Meanings: To play ball games., Chơi bóng (như bóng đá, bóng rổ...).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 扌, 求, 王

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể trỏ tới nhiều môn thể thao khác nhau liên quan đến bóng. Ví dụ: 打篮球 (chơi bóng rổ), 打足球 (chơi bóng đá).

Example: 今天下午我要和朋友一起去打球。

Example pinyin: jīn tiān xià wǔ wǒ yào hé péng yǒu yì qǐ qù dǎ qiú 。

Tiếng Việt: Chiều nay tôi sẽ đi chơi bóng với bạn bè.

打球
dǎ qiú
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi bóng (như bóng đá, bóng rổ...).

To play ball games.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打球 (dǎ qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung