Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打狗看主
Pinyin: dǎ gǒu kàn zhǔ
Meanings: Đánh chó nhìn chủ, To consider the master before beating the dog, 狗有主人,打不打它,要看给其主人留不留情面。比喻处理坏人下事要顾全其后台的情面。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十九回“不知原来家中大小姐这等暴躁性子,就是打狗也看主人面。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丁, 扌, 句, 犭, 目, 龵, 亠, 土
Chinese meaning: 狗有主人,打不打它,要看给其主人留不留情面。比喻处理坏人下事要顾全其后台的情面。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十九回“不知原来家中大小姐这等暴躁性子,就是打狗也看主人面。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét hoàn cảnh trước khi hành động.
Example: 这件事不能随便处理,得打狗看主。
Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng suí biàn chǔ lǐ , dé dǎ gǒu kàn zhǔ 。
Tiếng Việt: Việc này không thể tùy tiện giải quyết, phải cân nhắc đến chủ nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh chó nhìn chủ
Nghĩa phụ
English
To consider the master before beating the dog
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狗有主人,打不打它,要看给其主人留不留情面。比喻处理坏人下事要顾全其后台的情面。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七十九回“不知原来家中大小姐这等暴躁性子,就是打狗也看主人面。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế