Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打牙犯嘴
Pinyin: dǎ yá fàn zuǐ
Meanings: To tease, to joke around, Trêu ghẹo, nói lời đùa cợt, 比喻乱开玩笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十五回“越发在人前花哨起来,惩众人打牙配嘴,全无忌惮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丁, 扌, 牙, 㔾, 犭, 口, 觜
Chinese meaning: 比喻乱开玩笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十五回“越发在人前花哨起来,惩众人打牙配嘴,全无忌惮。”
Grammar: Thành ngữ mang tính chất hài hước nhẹ nhàng.
Example: 孩子们喜欢打牙犯嘴逗乐大人。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan dǎ yá fàn zuǐ dòu lè dà rén 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích trêu đùa để làm người lớn vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trêu ghẹo, nói lời đùa cợt
Nghĩa phụ
English
To tease, to joke around
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻乱开玩笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十五回“越发在人前花哨起来,惩众人打牙配嘴,全无忌惮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế