Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打熬
Pinyin: dǎ áo
Meanings: To endure hardships, to train oneself, Rèn luyện, chịu đựng khó khăn, ①支撑;忍耐。[例]在商品买卖中打熬过来。*②磨砺;困难境况下的磨炼。*③锻炼人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 扌, 敖, 灬
Chinese meaning: ①支撑;忍耐。[例]在商品买卖中打熬过来。*②磨砺;困难境况下的磨炼。*③锻炼人。
Grammar: Thường dùng để biểu thị sự kiên trì qua thời gian dài.
Example: 他年轻时在农村打熬过很多年。
Example pinyin: tā nián qīng shí zài nóng cūn dǎ áo guò hěn duō nián 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy đã rèn luyện rất nhiều năm ở nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện, chịu đựng khó khăn
Nghĩa phụ
English
To endure hardships, to train oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支撑;忍耐。在商品买卖中打熬过来
磨砺;困难境况下的磨炼
锻炼人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!