Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打消

Pinyin: dǎ xiāo

Meanings: To abandon, to give up an idea, Loại bỏ, từ bỏ ý định, ①放弃(如念头、打算等)。[例]你最好打消这个念头。*②消除(如疑虑、顾虑等)。[例]由于弄清事实而打消了他的疑虑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 氵, 肖

Chinese meaning: ①放弃(如念头、打算等)。[例]你最好打消这个念头。*②消除(如疑虑、顾虑等)。[例]由于弄清事实而打消了他的疑虑。

Grammar: Dùng để diễn tả hành động loại bỏ suy nghĩ hay kế hoạch nào đó.

Example: 你应该打消这个念头。

Example pinyin: nǐ yīng gāi dǎ xiāo zhè ge niàn tou 。

Tiếng Việt: Bạn nên từ bỏ ý nghĩ đó.

打消
dǎ xiāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, từ bỏ ý định

To abandon, to give up an idea

放弃(如念头、打算等)。你最好打消这个念头

消除(如疑虑、顾虑等)。由于弄清事实而打消了他的疑虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...